1
/
of
1
khán giả in eng
khán giả in eng: XoilacTV
khán giả in eng: XoilacTV
Regular price
VND 84.042
Regular price
Sale price
VND 84.042
Unit price
/
per
Couldn't load pickup availability
khán giả in eng: khá giả in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,Sao 'Nữ hoàng nước mắt' Kim Soo Hyun được khán giả Hàn yêu thích,khán giả trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh,KHÁN GIẢ - Translation in English - bab.la,
khá giả in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Từ " khán giả" trong tiếng Anh còn được gọi là :VIEWER. " Viewer" là từ chỉ khán giả, người xem trên truyền hình hoặc thông qua các thiết bị điện tử. ( Hình ảnh minh họa về " khán giả - viewer" trong tiếng Anh)
Sao 'Nữ hoàng nước mắt' Kim Soo Hyun được khán giả Hàn yêu thích
fake, false, counterfeit are the top translations of "giả" into English. Sample translated sentence: Có thể là những hạt ngọc gốc đã bị mất và phải thay thế bằng đồ giả. ↔ Perhaps one of the original gems was lost and had to be replaced with a fake. giả adjective verb.
khán giả trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
What does Khán giả mean in English? If you want to learn Khán giả in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to English. You can also listen to audio pronunciation to learn how to pronounce Khán giả in English and how to read it.
KHÁN GIẢ - Translation in English - bab.la
audience, spectator, beholder are the top translations of "khán giả" into English. Sample translated sentence: Có một lượng lớn khán giả tại rạp chiếu phim. ↔ There was a large audience in the theater.